Có 3 kết quả:

守備 shǒu bèi ㄕㄡˇ ㄅㄟˋ守备 shǒu bèi ㄕㄡˇ ㄅㄟˋ手背 shǒu bèi ㄕㄡˇ ㄅㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to garrison
(2) to stand guard
(3) on garrison duty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to garrison
(2) to stand guard
(3) on garrison duty

Bình luận 0

shǒu bèi ㄕㄡˇ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

back of the hand

Bình luận 0